|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matutinal
matutinal![](img/dict/02C013DD.png) | [mætju:'tainəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai |
/,mætju:'tainl/
tính từ
(thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai
|
|
|
|