![](img/dict/02C013DD.png) | [matériel] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | váºt chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Monde matériel |
| thế giá»›i váºt chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Biens matériels |
| của cải váºt chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aide matérielle |
| sá»± giúp đỡ vá» váºt chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Besoin matériel |
| nhu cầu váºt chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des conditions matérielles |
| những Ä‘iá»u kiện váºt chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une personne trop matérielle |
| (nghÄ©a xấu) má»™t ngÆ°á»i quá váºt chất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cụ thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Preuves matérielles |
| chứng cứ cụ thể |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) xác thịt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouissances matérielles |
| khoái lạc vỠxác thịt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | temps matériel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thì giỠthực tế (để là m việc gì) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abstrait. Idéal, immatériel, incorporel, intellectuel, moral, spirituel; délicat, éthéré |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ dùng, dụng cụ, khà cụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Matériel d'enseignement |
| đồ dùng giảng dạy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất liệu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les mots sont le matériel du discours |
| từ là chất liệu của lá»i nói |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin há»c) phần cứng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cơm áo để sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir sa matérielle assurée |
| đủ cơm áo để sống |