|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mauvais
| [mauvais] | | tính từ | | | xấu, tồi, dở, kém | | | Mauvais bois | | gỗ xấu | | | Mauvais signe | | dấu hiệu xấu (không tốt) | | | Mauvais poète | | nhà thơ tồi | | | Mauvais conducteur | | tài xế tồi | | | Avoir de mauvais yeux | | mắt kém | | | Mauvaise mémoire | | trí nhớ kém | | | Mauvaise qualité | | chất lượng kém | | | Parler un mauvais français | | nói tiếng Pháp tồi | | | rủi, đen đủi | | | Mauvaise chance | | vận rủi | | | sai | | | Mauvais calcul | | tính sai | | | Prendre la mauvaise route | | đi sai đường | | | Arriver au mauvais moment | | đến không đúng lúc | | | khó khăn | | | Traverser une mauvaise passe | | vượt qua con lạch khó (qua) | | | Mauvais moments | | những lúc khó khăn | | | ác | | | Il a eu un rire mauvais | | anh ta có cái cười ác | | | avoir mauvaise mine | | | trông thiểu não; có vẻ ốm | | | être de mauvais poil | | | thân mật) càu cạu | | | faire mauvais visage à quelqu'un | | | đối xử lạnh nhạt với ai | | | femme de mauvaise vie | | | gái đĩ, gái điếm | | | mauvais garçon | | | kẻ lưu manh, kẻ lêu lổng | | | mauvaises habitudes | | | sự thủ dâm | | | mauvaise langue | | | người hay nói xấu | | | mauvaise odeur | | | mùi hôi, mùi thối | | | mauvaise saison | | | mùa mưa gió (thời tiết rất xấu) | | | mauvaise tête | | | kẻ bướng bỉnh | | | prendre en mauvaise part | | | hiểu theo nghĩa xấu | | phản nghĩa Bon. Excellent. Adroit, habile. Bien, réussi. Favorable, heureux. Brave, charmant, heureux. Droit, honnête. Louable | | phó từ | | | xấu, không hay | | | faire mauvais | | | trời xấu, trời âm u | | | không hay ho gì; đáng buồn | | | sentir mauvais | | | thối | | | có vẻ không hay ho gì, có chiều hướng xấu đi | | danh từ giống đực | | | cái xấu | | | Discerner le bon du mauvais | | phân biệt cái tốt với cái xấu | | danh từ | | | người xấu | | | Les mauvais | | những người xấu |
|
|
|
|