|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meliorism
meliorism | ['mi:ljərizm] |  | danh từ | |  | thuyết cải thiện (tin rằng con người có thể cải thiện được thế giới) |
/'mi:ljərizm/
danh từ
thuyết cải thiện (tin rằng con người có thể cải thiện được thế giới)
|
|
|
|