member ![](images/dict/m/member.gif)
member![](img/dict/02C013DD.png) | ['membə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) chi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ phận (của một kết cấu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành viên, hội viên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a member of the Vietnam Workers' Party | | đảng viên đảng Lao động Việt-nam | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vế (của một câu, một phương trình) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Member) nghị sĩ quốc hội |
vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu
contronlled m. đối tượng điều khiển
left m., first m. vế trái, vế thứ nhất
right m., second m. vế phải, vế thứ hai
/'membə/
danh từ
(sinh vật học) chân, tay, chi
bộ phạn (của một toàn thể)
thành viên, hội viên a member of the Vietnam Workers' Party đảng viên đảng Lao động Việt-nam
vế (của một câu, một phương trình) !unruly member
cái lưỡi
|
|