|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mendiant
| [mendiant] | | danh từ | | | người ăn mày, người ăn xin, kẻ hành khất | | | Faire la charité à un mendiant | | bố thí cho kẻ ăn mày | | danh từ giống đực | | | món tứ quả (món tráng miệng gồm quả vải, quả nho, quả hạnh và quả phi khô) (cũng) les quatre mendiants | | tính từ | | | (Ordres mendiants) các dòng tu hành khất |
|
|
|
|