mercantile
mercantile | ['mə:kəntail] |  | tính từ | |  | thuộc về mậu dịch và buôn bán; thuộc về nhà buôn | |  | xem trọng thương nghiệp; trọng thương | |  | mercantile theory | |  | thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất) |
(toán kinh tế) hàng hoá; thương mại // mua
/'mə:kəntail/
tính từ
buôn, buôn bán mercantile marine đội thuyền buôn
hám lợi, vụ lợi !mercantile theory
thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)
|
|