![](img/dict/02C013DD.png) | [merde] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thô tục) cứt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Merde de chien |
| cứt chó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đồ cứt ỉa (vật hay người không ra gì) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette voiture est une vraie merde |
| chiếc xe này quả là đồ cứt ỉa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng rối rắm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans la merde jusqu'au cou |
| rối rắm hết sức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trời xấu (có tầm nhìn xa kém) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir de la merde dans les yeux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thấy những điều hiển nhiên, rõ ràng |
![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thô tục) cứt ấy! cứt ỉa! |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thô tục) lạ chửa! |