|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metaphrast
metaphrast![](img/dict/02C013DD.png) | ['metəfræst] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn xuôi sang văn vần...) |
/'metəfræst/
danh từ
người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn xuôi sang văn vần...)
|
|
|
|