methodize
methodize | ['meθədaiz] | | Cách viết khác: | | methodise |  | ['meθədaiz] |  | ngoại động từ | |  | sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá |
(logic học) đưa vào hệ thống
/'meθədaiz/ (methodise) /'meθədaiz/
ngoại động từ
sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá
|
|