|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
metteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [metteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Metteur au point) thợ hiệu chỉnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Metteur en oeuvre) thợ nạm ngọc; (nghĩa bóng) người vận dụng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Metteur en ondes) người bố trí buổi phát (truyền hình...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Metteur en pages) (ngành in) thợ lên trang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Metteur en scène) (sân khấu) người đạo diễn |
|
|
|
|