|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meule
![](img/dict/02C013DD.png) | [meule] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) đĩa mài, bánh mài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tớt cối xay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tớt pho mát (cũng meule de fromage) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cây, đụn, đống (rơm thóc...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đống củi đốt than | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | luống trồng nấm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) xe đạp máy, xe máy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, thân mật) mông, đít |
|
|
|
|