|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meurtrissure
 | [meurtrissure] |  | danh từ giống cái | |  | vết bầm tím (trên da) | |  | Corps couvert de meurtrissures | | thân mình đầy những vết bầm tím | |  | vết giập (trên quả, rau) | |  | (nghĩa bóng) vết thương, nỗi khỗ | |  | Meurtrissure du cœur | | vết thương lòng, nỗi khổ tâm |
|
|
|
|