 | ['midliη] |
 | tính từ |
|  | có kích thước hoặc phẩm chất... ở mức trung bình; vừa phải; bậc trung |
|  | A man of middling size |
| một người tầm thước vừa phải |
|  | Is it big or small? - Middling |
| Nó to hay nhỏ? - Vừa phải |
|  | (thông tục) khá khoẻ mạnh |
|  | He says he's only (feeling) middling today |
| Anh ta nói rằng đến hôm nay anh ta mới cảm thấy khá khoẻ |