|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miel
| [miel] | | danh từ giống đực | | | mật ong | | | La production du miel | | sự sản xuất mật ong | | | (nghĩa bóng) sự đường mật, sự ngọt xớt | | | Des paroles de miel | | những lời đường mật | | | bouche de miel, cœur de fiel | | | miệng nam mô bụng bồ dao găm; khẩu phật tâm xà | | | doux comme le miel | | | hết sức êm dịu | | | être tout sucre tout miel | | | nói ngọt như mía lùi | | | lune de miel | | | tuần trăng mật | | | mouche à miel | | | ong mật |
|
|
|
|