|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mien
![](img/dict/02C013DD.png) | [mien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce livre est mien | | cuốn sách đó là của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un mien ami | | (văn học) một người bạn thân của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tu est mien | | em là của anh (tình yêu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ (Le mien, La mienne, Les miens, Les miennes) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cái) của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce livre n'est pas le mien | | cuốn sách đó không phải là (sách) của tôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le mien et le tien | | cái của tôi và cái của anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Votre fils et le mien | | con của anh và con của tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Les miens) bà con tôi, bạn bè tôi, bọn tôi |
|
|
|
|