|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mildly
mildly![](img/dict/02C013DD.png) | ['maildli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhẹ nhàng; êm dịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dịu dàng; hoà nhã; ôn tồn |
/'maildli/
phó từ
nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu
dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối !to put it mildly
nói thận trọng, nói dè dặt
|
|
|
|