|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
milieu
![](img/dict/02C013DD.png) | [milieu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ giữa, điểm giữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le milieu de la route | | giữa đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le milieu du jour | | giữa ngày (giữa trưa) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le doigt du milieu | | ngón tay giữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) trung gian; sự chiết trung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'y a pas de milieu entre ces deux théories | | giữa hai thuyết đó không có sự chiết trung | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | môi trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Adaptation au milieu | | sự thích nghi với môi trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de milieu | | thay đổi môi trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Influence de milieu | | ảnh hưởng môi trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Milieu de culture | | môi trường cấy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) giới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Milieux scientifiques | | giới khoa học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bọn trộm cắp; giới trộm cắp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les gens du milieu | | tụi người trộm cắp | | ![](img/dict/809C2811.png) | au beau milieu; en plein milieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | đúng chính giữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | au milieu de | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở giữa; giữa đám | | ![](img/dict/809C2811.png) | l'empire du Milieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | đế quốc Trung Hoa | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenir le milieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | đứng ở giữa không ngả về bên nào | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bord, bout, côté, extrémité; commencement |
|
|
|
|