Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mimic





mimic
['mimik]
tính từ
giả; bắt chước
mimic warfare
sự diễn tập quân sự
danh từ
người có tài bắt chước; người khéo bắt chước
ngoại động từ
nhại; bắt chước



tương tự

/'mimik/

tính từ
bắt chước

ngoại động từ
người có tài bắt chước

ngoại động từ
nhại (ai)
bắt chước
giống hệt (vật gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mimic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.