|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miner
![](img/dict/02C013DD.png) | [miner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt mìn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Miner une route | | đặt mìn ở một con đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xói mòn, gặm mòn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'eau mine la pierre | | nước xói mòn đá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm suy mòn; phá ngầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La maladie qui le mine | | bệnh tật làm suy mòn anh ta | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Miner la santé de qqn | | làm suy mòn sức khoẻ của ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Miner la constitution | | phá ngầm hiến pháp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Consolider, fortifier. Combler. Guérir, remonter. Déminer |
|
|
|
|