|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miniature
![](img/dict/02C013DD.png) | [miniature] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiểu hoạ; bức tiểu hoạ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiểu phẩm, vật mỹ nghệ nhỏ rất tinh xảo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chữ trang trí sách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình thu nhỏ (của vật gì) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en miniature | | ![](img/dict/633CF640.png) | thu nhỏ | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bé tí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lampes miniatures | | đèn bé tí |
|
|
|
|