|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minimal
![](img/dict/02C013DD.png) | [minimal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tối thiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Température minimale | | nhiệt độ tối thiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des conditions minimales | | những điều kiện tối thiểu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) cực tiểu, tối tiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonction minimale | | hàm tối thiểu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Maximal |
|
|
|
|