|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minimiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [minimiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giảm nhẹ; thu nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Minimiser les résultats | | giảm nhẹ kết quả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Minimiser le rôle de quelqu'un | | giảm nhẹ vai trò của ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Minimiser la gravité d'une situation | | giảm bớt tính nghiêm trọng của tình hình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Amplifier, exagérer, grossir, maximiser |
|
|
|
|