![](img/dict/02C013DD.png) | [ministère] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bá»™ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ministère des Affaires étrangères |
| bộ ngoại giao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller au ministère |
| đi đến bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ministère du Commerce extérieur |
| bộ ngoại thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ministère de l'Agriculture |
| bộ nông nghiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ministère de la Culture et de l'Information |
| bộ văn hoá thông tin |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ministère des Finances |
| bá»™ tà i chÃnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ministère de l'Economie |
| bộ kinh tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ministère de la Défense nationale |
| bộ quốc phòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ministère de l'Education et de la Formation |
| bộ giáo dục và đà o tạo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chức bộ trưởng; nhiệm kì bộ trưởng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ná»™i các chÃnh phủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Former un ministère |
| thà nh láºp ná»™i các |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giáo dục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ministère public |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (luáºt há»c, pháp lý) viện kiểm sát, viện công tố |