Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minuscule


[minuscule]
tính từ
nhỏ xíu, bé tí
Un jardin minuscule
khu vườn nhỏ xíu
Un clou minuscule
một cái đinh bé tí
phản nghĩa Colossal, énorme, géant, gigantesque, immense
lettre minuscule; caractère minuscule
chữ nhỏ, chữ thường (trái với chữ hoa)
danh từ giống cái
chữ nhỏ, chữ thường
Ecrire en minuscules
viết chữ thường
phản nghĩa Capitale, majuscule



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.