|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minuscule
| [minuscule] | | tính từ | | | nhỏ xíu, bé tí | | | Un jardin minuscule | | khu vườn nhỏ xíu | | | Un clou minuscule | | một cái đinh bé tí | | phản nghĩa Colossal, énorme, géant, gigantesque, immense | | | lettre minuscule; caractère minuscule | | | chữ nhỏ, chữ thường (trái với chữ hoa) | | danh từ giống cái | | | chữ nhỏ, chữ thường | | | Ecrire en minuscules | | viết chữ thường | | phản nghĩa Capitale, majuscule |
|
|
|
|