misleading
misleading | [mis'li:diη] |  | tính từ | |  | làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối; sai lạc | |  | misleading comments/advertisements/instructions | | những lời bình luận/quảng cáo/chỉ dẫn sai lạc |
/mis'li:diɳ/
tính từ
làm cho lạc đường, làm cho lạc lối
làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối
lừa dối
|
|