|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mistime
mistime![](img/dict/02C013DD.png) | ['mis'taim] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói không đúng lúc, làm không đúng lúc |
/'mis'taim/
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
nói không đúng lúc, làm không đúng lúc
|
|
|
|