mixedness
mixedness | ['mikstnis] |  | danh từ | |  | tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp | |  | tính chất chung cho cả nam lẫn nữ | |  | tính lai, giống lai |
/'mikstnis/
danh từ
tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp
tính chất chung cho cả nam lẫn nữ
tính lai, giống lai
|
|