|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mixte
![](img/dict/02C013DD.png) | [mixte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hỗn hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commission mixte | | tiểu ban hỗn hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecole mixte | | trường hỗn hợp (nam nữ học chung) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Double mixte | | (thể dục thể thao) đánh đôi hỗn hợp, đánh đôi nam nữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Forêt mixte | | rừng hỗn giao |
|
|
|
|