mobbishness
mobbishness | ['mɔbi∫nis] |  | danh từ | |  | tính chất dân chúng, tính chất quần chúng | |  | tính chất của đám đông hỗn tạp | |  | tính chất hỗn loạn, tính chất huyên náo om sòm |
/'mɔbiʃnis/
danh từ
tính chất dân chúng, tính chất quần chúng
tính chất của đám đông hỗn tạp
tính chất hỗn loạn, tính chất huyên náo om sòm
|
|