|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moche
 | [moche] |  | tính từ | |  | (thân mật) xấu xí | |  | Une femme moche | | một người đàn bà xấu xí | |  | tệ hại, tồi | |  | Il pleut, c'est moche | | trời mưa thực tệ hại | |  | Il est moche avec elle | | hắn đối xử rất tồi với cô ta | |  | moche comme un pou | |  | xấu như ma |  | phản nghĩa Beau, chic |
|
|
|
|