|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moelleux
![](img/dict/02C013DD.png) | [moelleux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mềm mại, êm ái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Etoffe moelleuse | | vải mềm mại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix moelleuse | | giọng nói êm ái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | êm dịu, dịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin moelleux | | rượu nho vị dịu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dur, raide, sec | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính mềm mại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Danseur qui a du moelleux | | người nhảy múa mềm mại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính êm dịu, vị dịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin qui a du moelleux | | rượu nho vị dịu |
|
|
|
|