moissonner
 | [moissonner] |  | ngoại động từ | |  | gặt | |  | Moissonner du riz | | gặt lúa | |  | Moissonner un champ | | gặt (lúa) một cánh đồng | |  | Champ moissonné | | cánh đồng đã gặt | |  | (nghĩa bóng) thu lượm | |  | moissonner des succès | | thu lượm thành công | |  | (văn học) huỷ diệt | |  | La guerre moissonne les vies humaines | | chiến tranh huỷ diệt sinh mạng |
|
|