|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moratorium
moratorium![](img/dict/02C013DD.png) | [,mɔrə'tɔ:riəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều moratoria | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,mɔrə'tɔ:riə] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời kỳ hoãn nợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...) |
/,mɔrə'tɔ:riəm/
danh từ, số nhiều moratoria /,mɔrə'tɔ:riə/
(pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ
thời kỳ hoãn nợ
sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...)
|
|
|
|