mortar-board
mortar-board | ['mɔ:təbɔ:d] |  | danh từ | |  | mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới) | |  | (thông tục) mũ vuông (của giáo sư và các học sinh trường đại học Anh) |
/'mɔ:təbɔ:d/
danh từ
mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới)
(thông tục) mũ vuông (của giáo sư và các học sinh trường đại học Anh)
|
|