|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
morveux
![](img/dict/02C013DD.png) | [morveux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chảy nước mũi, thò lò nước mũi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant morveux | | đứa trẻ thò lò nước mũi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm | | ![](img/dict/809C2811.png) | qui se sent morveux se mouche | | ![](img/dict/633CF640.png) | có tật (thì) giật mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | se sentir morveux | | ![](img/dict/633CF640.png) | không cảm thấy tự hào lắm về mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) oắt con mà đã lên mặt |
|
|
|
|