|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motherhood
motherhood![](img/dict/02C013DD.png) | ['mʌðəhud] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ; cương vị người mẹ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she finds motherhood very rewarding | | chị ấy thấy chức năng làm mẹ được đền đáp rất xứng đáng |
/'mʌðəhud/
danh từ
chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ
tình mẹ
|
|
|
|