|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
motiver
| [motiver] | | ngoại động từ | | | nêu lý do | | | Motiver une action | | nêu lí do của một hành động | | | Motiver un choix | | nêu lý do của một lựa chọn | | | Un retard non motivé | | sự chậm trễ không có lý do | | | là lý do của | | | Voilà ce qui a motivé notre décision | | đó là lý do đã khiến chúng tôi quyết định | | phản nghĩa Démotiver |
|
|
|
|