|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mou
![](img/dict/02C013DD.png) | [mou] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (mol trước một từ bắt đầu bằng nguyên âm hay h câm), giống cái là molle | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mềm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cire molle | | sáp ong mềm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les parties molles du corps | | những phần mềm của cơ thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chairs molles | | thịt mềm, thịt nhão | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | êm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fauteuil mou | | ghế bành êm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nóng ẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps mou | | thời tiết nóng ẩm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | yếu ớt, ẻo lả, uể oải, uỷ mị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vent mou | | gió yếu (ớt) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie molle | | cuộc sống uỷ mị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allure molle | | dáng đi uể oải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage mou | | khuôn mặt uể oải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhu nhược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme mou | | một người nhu nhược | | ![](img/dict/809C2811.png) | fond mou | | ![](img/dict/633CF640.png) | đáy bùn | | ![](img/dict/809C2811.png) | mer molle | | ![](img/dict/633CF640.png) | biển đứng | | ![](img/dict/809C2811.png) | mou comme une chiffe | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhu nhược quá | | ![](img/dict/809C2811.png) | pâte molle | | ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ dễ sai khiến | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dur, rigide. Ferme. Fort, vigoureux. Agissant, alerte, dynamique, énergique, preste, vif | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) nhẹ nhàng; từ từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vas -y mou | | cứ từ từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | yếu ớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Musicien qui joue trop mou | | nhạc công chơi quá yếu ớt | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái mềm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le mou et le dur | | cái mềm và cái cứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người nhu nhược | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phổi (thú vật) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mou de veau | | phổi bê | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du mou | | ![](img/dict/633CF640.png) | không được căng, chùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | bourrer le mou à (de) quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) lừa ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner du mou | | ![](img/dict/633CF640.png) | nới ra (dây thừng...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre du mou | | ![](img/dict/633CF640.png) | lỏng ra được, nới ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer dans le mou à (de) quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đánh ai |
|
|
|
|