![](img/dict/02C013DD.png) | [moulin] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cối xay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moulin à vent |
| cối xay gió |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà máy xay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiter dans un vieux moulin |
| sống trong một nhà máy xay cũ kĩ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy ép (dầu...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moulin à l'huile |
| máy ép dầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) máy ô tô |
| ![](img/dict/809C2811.png) | apporter de l'eau au moulin de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cung cấp các phương tiện, kế sách cho ai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp đỡ ai (trong một cuộc thảo luận, tranh luận) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire venir l'eau à son moulin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xoay xở để trục lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jeter son bonnet par-dessus les moulins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất chấp lề thói (phụ nữ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | maison où l'on entre comme dans un moulin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhà ba chạ, nhà ai vào cũng được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | moulin à café |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) súng máy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | moulin à paroles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người ba hoa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on ne peut être à la fois au four et au moulin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể ở khắp nơi cùng một lúc được (không thể phân thân được) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se battre contre des moulins à vent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh nhau với những kẻ thù tưởng tượng |