|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mourant
![](img/dict/02C013DD.png) | [mourant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hấp hối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vieillard mourant | | cụ già hấp hối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắp tàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jour mourant | | ngày sắp tàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lờ đờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regard mourant | | cái nhìn lờ đờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | D'un bleu mourant | | màu xanh nhạt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đến chết được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attente mourante | | sự chờ đợi đến chết được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đến chết cười | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hấp hối |
|
|
|
|