|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mousseux
| [mousseux] | | tính từ | | | sủi bọt, lên bọt | | | Bière mousseuse | | bia lên bọt | | | nhẹ bồng bồng | | | Lingerie mousseuse | | quần áo nhẹ bồng bồng | | | (có lông) nhung | | | Rose mousseuse | | hồng nhung | | danh từ giống đực | | | rượu nho nhiều bọt | | | Boire du mousseux | | uống rượu nho nhiều bọt |
|
|
|
|