mousy
mousy | ['mausi] |  | tính từ | |  | lắm chuột | |  | như chuột, hôi mùi chuột | |  | nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người) | |  | xỉn, xám xịt |
|  | [mousy] |  | saying && slang | |  | worn and faded, shabby | |  | This shirt is kind of mousy, but I love to wear it. |
/'mausi/
tính từ
lắm chuột
như chuột, hôi mùi chuột
nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người)
xỉn, xám xịt
|
|