![](img/dict/02C013DD.png) | [mouvement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự vận hành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le mouvement d'un corps |
| sự chuyển động của một vật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le mouvement de L'air |
| sự chuyển động của không khí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement des astres |
| sự vận hành của tinh tú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement d'une machine |
| sự vận hành của một cái máy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cử động, động tác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvements gracieux |
| cử động duyên dáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exercice en trois mouvements |
| bài tập ba động tác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đi lại, sự hoạt; hoạt động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement de la rue |
| sự đi lại trên đường phố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement d'un port |
| sự hoạt động của một cảng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être sans cesse en mouvement |
| hoạt động không ngừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Surveiller les mouvements de l'ennemi |
| theo dõi hoạt động của quân địch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự biến động; biến động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvements de la Bourse |
| biến động của thị trường chứng khoán |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phong trào, cuộc vận động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement révolutionnaire |
| phong trào cách mạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement syndical |
| phong trào công đoàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement de grève |
| cuộc vận động đình công |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | địa thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivant les mouvements du terrain |
| theo địa thế của khu đất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement de colère |
| cơn nóng giận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự uyển chuyển, sự sinh động (của một tác phẩm) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ phận chuyển động (của đồng hồ...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) cách đi bè |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) chương, phần (của một bản nhạc) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans le mouvement |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo phong trào, theo thời thượng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire mouvement |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vận động (đơn vị quân đội) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire quelque chose de son propre mouvement |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc gì theo sáng kiến của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le premier mouvement |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phản ứng đầu tiên |