|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouvoir
![](img/dict/02C013DD.png) | [mouvoir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chuyển động, chuyển, lay động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvoir une pierre | | chuyển một hòn đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Machine mue par l'électricité | | máy chuyển động bằng điện, máy chạy bằng điện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thúc đẩy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être mu par un noble idéal | | do một lí tưởng cao thượng thúc đẩy | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Arrêter, enchaîner, fixer, immobiliser, paralyser, river, freiner |
|
|
|
|