movability
movability | [,mu:və'biliti] | | Cách viết khác: | | movableness |  | ['mu:vəblnis] | |  | moveability |  | [,mu:və'biliti] |  | danh từ | |  | tính di động, tính có thể di chuyển |
(hình học) tính di động, tính chuyển động
/,mu:və'biliti/ (movableness) /'mu:vəblnis/ (moveability) /,mu:və'biliti/
danh từ
tính di động, tính có thể di chuyển
|
|