muddiness
muddiness | ['mʌdinis] |  | danh từ | |  | tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa | |  | trạng thái xám xịt; trạng thái đục ngầu, trạng thái vẩn đục | |  | tính đần độn, tính u mê, tính ngu đần |
/'mʌdinis/
danh từ
tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa
trạng thái xám xịt; trạng thái đục ngầu, trạng thái vẩn đục
tính đần độn, tính u mê, tính ngu đần
|
|