|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mugwumpery
mugwumpery![](img/dict/02C013DD.png) | ['mʌgwʌmpəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái (chính trị) nào) |
/'mʌgwʌmpəri/
danh từ
thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái chính trị nào)
|
|
|
|