|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
multiplier
![](img/dict/02C013DD.png) | [multiplier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân giống sinh sản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tăng số lượng | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) nhân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Multiplier les formalités | | tăng thêm thủ tục | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Diminuer, démultiplier, diviser |
|
|
|
|