![](img/dict/02C013DD.png) | [mur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bức tường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mur de briques |
| bức tường gạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Construire un mur |
| xây một bức tường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fermer de murs |
| xây bịt lại, xây tường xung quanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mur aveugle |
| bức tường không có cửa sổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet homme est un mur |
| (nghĩa bóng) người ấy là cả một bức tường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mur sonique |
| bức tường âm thanh, hàng rào âm thanh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) thành trì, thành; thành phố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Depuis combien de temps êtes-vous dans nos murs ? |
| ông ở trong thành chúng tôi từ bao giờ? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hors des murs |
| ngoại ô, ngoại thành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller au mur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi đến một thất bại chắc chắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coller quelqu'un au mur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xử bắn ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans ses murs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tại nhà, ở nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entre quatre murs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữa bốn bức tường (trong tình trạng tù túng, không có lối thoát) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le mur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) làm tường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le mur de Berlin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bước tường Béc-lin (giữa Đông Đức và Tây Đức) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les murs ont des oreilles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tai vách mạch rừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre quelqu'un au pied du mur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dồn ai vào chân tường, dồn ai vào đường cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mur d'airain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bước tường đồng (bóng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne laisser que les quatre murs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy hết đồ đạc trong phòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sauter le mur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhảy tường trốn ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se cogner la tête contre les murs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đụng phải một việc khó quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se heurter à un mur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vấp phải sự cản trở, bị từ chối dứt khoát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre le dos au mur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể lùi được nữa |